Đọc nhanh: 喔㕭 (ốc). Ý nghĩa là: Óc Eo. Ví dụ : - 喔㕭文化遗址 Di chỉ Óc Eo
✪ 1. Óc Eo
- 喔 文化 遗址
- Di chỉ Óc Eo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喔㕭
- 公鸡 喔喔叫
- Gà trống gáy ò ó o.
- 喔 , 原来 是 这样
- Ồ, hóa ra là như thế này.
- 喔 文化 遗址
- Di chỉ Óc Eo
- 喔 唷 这么 大 的 西瓜
- ái chà! quả dưa to thế này.
- 喔 , 太疼 了
- Ôi, đau quá!
- 喔 , 是 他
- Ồ! là anh ấy.
- 喔 我 的 老天 我 完全 没想到 会 发生 这种 事
- Ôi trời ơi, tôi hoàn toàn không nghĩ sẽ xảy ra chuyện này.
- 喔 , 我 的 老天 , 这 真是太 神奇 了 !
- Ôi trời ơi, điều này thật kỳ diệu!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喔›