Đọc nhanh: 喔 (ốc.ác). Ý nghĩa là: ồ; ôi, nhé; nhá; nha. Ví dụ : - 喔,是他。 Ồ! là anh ấy.. - 喔,原来是这样。 Ồ, hóa ra là như thế này.. - 喔,太疼了! Ôi, đau quá!
喔 khi là Thán từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ồ; ôi
表示理解、省悟;惊讶、痛苦
- 喔 , 是 他
- Ồ! là anh ấy.
- 喔 , 原来 是 这样
- Ồ, hóa ra là như thế này.
- 喔 , 太疼 了
- Ôi, đau quá!
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
喔 khi là Trợ từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhé; nhá; nha
表示希望,警告
- 路上 慢点儿 喔 !
- Đi đường cẩn thận nhé!
- 小心 一点儿 喔 !
- Cẩn thận chút nha!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喔
- 公鸡 喔喔叫
- Gà trống gáy ò ó o.
- 喔 , 原来 是 这样
- Ồ, hóa ra là như thế này.
- 喔 文化 遗址
- Di chỉ Óc Eo
- 喔 唷 这么 大 的 西瓜
- ái chà! quả dưa to thế này.
- 喔 , 太疼 了
- Ôi, đau quá!
- 喔 , 是 他
- Ồ! là anh ấy.
- 喔 我 的 老天 我 完全 没想到 会 发生 这种 事
- Ôi trời ơi, tôi hoàn toàn không nghĩ sẽ xảy ra chuyện này.
- 喔 , 我 的 老天 , 这 真是太 神奇 了 !
- Ôi trời ơi, điều này thật kỳ diệu!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喔›