ō
volume volume

Từ hán việt: 【ốc.ác】

Đọc nhanh: (ốc.ác). Ý nghĩa là: ồ; ôi, nhé; nhá; nha. Ví dụ : - 是他。 Ồ! là anh ấy.. - 原来是这样。 Ồ, hóa ra là như thế này.. - 太疼了! Ôi, đau quá!

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 3

khi là Thán từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ồ; ôi

表示理解、省悟;惊讶、痛苦

Ví dụ:
  • volume volume

    - ō shì

    - Ồ! là anh ấy.

  • volume volume

    - ō 原来 yuánlái shì 这样 zhèyàng

    - Ồ, hóa ra là như thế này.

  • volume volume

    - ō 太疼 tàiténg le

    - Ôi, đau quá!

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Trợ từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhé; nhá; nha

表示希望,警告

Ví dụ:
  • volume volume

    - 路上 lùshàng 慢点儿 màndiǎner ō

    - Đi đường cẩn thận nhé!

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 一点儿 yīdiǎner ō

    - Cẩn thận chút nha!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 公鸡 gōngjī 喔喔叫 wōwōjiào

    - Gà trống gáy ò ó o.

  • volume volume

    - ō 原来 yuánlái shì 这样 zhèyàng

    - Ồ, hóa ra là như thế này.

  • volume volume

    - ō 文化 wénhuà 遗址 yízhǐ

    - Di chỉ Óc Eo

  • volume volume

    - ō 这么 zhème de 西瓜 xīguā

    - ái chà! quả dưa to thế này.

  • volume volume

    - ō 太疼 tàiténg le

    - Ôi, đau quá!

  • volume volume

    - ō shì

    - Ồ! là anh ấy.

  • - ō de 老天 lǎotiān 完全 wánquán 没想到 méixiǎngdào huì 发生 fāshēng 这种 zhèzhǒng shì

    - Ôi trời ơi, tôi hoàn toàn không nghĩ sẽ xảy ra chuyện này.

  • - ō de 老天 lǎotiān zhè 真是太 zhēnshitài 神奇 shénqí le

    - Ôi trời ơi, điều này thật kỳ diệu!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: ō , Wō , Wo
    • Âm hán việt: Ác , Ốc
    • Nét bút:丨フ一フ一ノ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSMG (口尸一土)
    • Bảng mã:U+5594
    • Tần suất sử dụng:Cao