Đọc nhanh: 喃喃自语 (nam nam tự ngữ). Ý nghĩa là: lẩm bẩm với chính mình.
喃喃自语 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lẩm bẩm với chính mình
to mumble to oneself
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喃喃自语
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 喃喃自语
- lẩm bẩm một mình.
- 孩子 在 床上 喃喃
- Đứa trẻ đang thì thầm trên giường.
- 在 1000 余年 里 , 汉字 与 字喃 并行 于世
- Hơn 1.000 năm, chữ Nôm và chữ Hán đã song hành trên thế giới.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 我们 可以 自学 英语
- Chúng ta có thể tự học tiếng Anh.
- 这个 逾越节 将要 有 自己 的 西班牙语 审讯 了
- Lễ Vượt qua này sẽ có một cuộc điều tra dị giáo tiếng Tây Ban Nha của riêng nó.
- 老人 在 喃喃自语
- Ông lão đang lẩm bẩm một mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喃›
自›
语›