Đọc nhanh: 喇嘛庙 (lạt ma miếu). Ý nghĩa là: lamasery, chùa của Phật giáo Tây Tạng.
✪ 1. lamasery
✪ 2. chùa của Phật giáo Tây Tạng
temple of Tibetan Buddhism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喇嘛庙
- 他 学习 了 如何 吹喇叭
- Anh ấy học cách thổi kèn đồng.
- 他 按 了 喇叭 提醒 司机
- Anh ấy bấm còi để nhắc nhở tài xế.
- 他 在 音乐会 上 演奏 喇叭
- Anh ấy biểu diễn kèn đồng trong buổi hòa nhạc.
- 他 干嘛 不 告诉 我 ?
- Sao anh ấy không nói với tôi?
- 陆军中尉 坦纳来 这里 干嘛
- Trung úy Tanner đang làm gì ở đây?
- 他 干嘛 坐在 那里 ?
- Sao anh ấy ngồi ở đó?
- 他 干嘛 这样 对待 我 ?
- Sao anh ấy đối xử với tôi như vậy?
- 他们 干嘛 盘问 我 的 调酒师
- Tại sao họ lại nói chuyện với người pha chế của tôi?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喇›
嘛›
庙›