Đọc nhanh: 啥味呢 (xá vị ni). Ý nghĩa là: Len sơviôt (vải vóc) Vải len sơviôt.
啥味呢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Len sơviôt (vải vóc) Vải len sơviôt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啥味呢
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 不必要 催 他 , 时间 还 早 着 呢
- Không cần giục anh ấy, còn sớm mà.
- 不断 犯错 , 也 就 意味着 失败
- Liên tục mắc lỗi, cũng có nghĩa là thất bại.
- 你 不是 吹嘘 不怕 吗 ? 现在 说 啥 呢 ?
- Chẳng phải bạn khoe khoang rằng mình không sợ hãi sao? Bây giờ nói cái gì vậy?
- 不要 有 戒心 我 只是 说 着 玩 呢
- Đừng cảnh giác, tôi chỉ là đùa thôi.
- 不要 一味 地 捂 瞒
- Không nên cứ lẩn tránh như thế.
- 你 咋 啥 呢 ?
- Bạn khoe khoang cái gì vậy?
- 这 一味 药苦 得 要命 呢
- Thuốc này đắng đến chết đi được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呢›
味›
啥›