部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Nhân (Nhân Đứng) (人) Can (干) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 啥
倽 𠍽 𠺽
啥 là gì? 啥 (Xá). Bộ Khẩu 口 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丨フ一ノ丶一一丨丨フ一). Ý nghĩa là: gì, nấy, nào. Từ ghép với 啥 : 幹啥? Làm gì?, 有啥說啥 Có gì nói nấy, có sao nói vậy, 他是啥地方人? Anh ấy là người vùng nào? Chi tiết hơn...
- 幹啥? Làm gì?
- 有啥說啥 Có gì nói nấy, có sao nói vậy
- 他是啥地方人? Anh ấy là người vùng nào?