Các biến thể (Dị thể) của 啥

  • Cách viết khác

    𠍽 𠺽

Ý nghĩa của từ 啥 theo âm hán việt

啥 là gì? (Xá). Bộ Khẩu (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: gì, nấy, nào. Từ ghép với : ? Làm gì?, Có gì nói nấy, có sao nói vậy, ? Anh ấy là người vùng nào? Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • gì, nấy, nào

Từ điển Trần Văn Chánh

* (đph) Gì, gì... nấy, nào

- ? Làm gì?

- Có gì nói nấy, có sao nói vậy

- ? Anh ấy là người vùng nào?

Từ ghép với 啥