Đọc nhanh: 啥 (xá). Ý nghĩa là: cái gì. Ví dụ : - 你说啥? Bạn nói cái gì?. - 你喜欢吃点啥? Bạn thích ăn cái gì?. - 你不快走,还唆个啥? Bạn không đi nhanh, còn lề mề cái gì?
啥 khi là Đại từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái gì
什么
- 你 说 啥 ?
- Bạn nói cái gì?
- 你 喜欢 吃点 啥 ?
- Bạn thích ăn cái gì?
- 你 不快 走 , 还 唆个 啥 ?
- Bạn không đi nhanh, còn lề mề cái gì?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啥
- 你 不快 走 , 还 唆个 啥 ?
- Bạn không đi nhanh, còn lề mề cái gì?
- 那 两码事 没 啥 关联
- Hai việc đó không có liên quan gì.
- 你 凭 啥 这么 洋洋得意
- Bạn không thể tự hào về điều này.
- 你 咋呼 个 啥 劲
- Bạn kêu to cái gì.
- 你 根本 不 知道 美索不达米亚 是 啥 吧
- Bạn không thực sự biết Mesopotamia là gì.
- 你 喜欢 吃点 啥 ?
- Bạn thích ăn cái gì?
- 你 咋 啥 呢 ?
- Bạn khoe khoang cái gì vậy?
- 你 真神 啊 , 啥 都 知道
- Bạn thật thông mình, cái gì cũng biết
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啥›