Đọc nhanh: 是啥说啥 (thị xá thuyết xá). Ý nghĩa là: có gì nói nấy.
是啥说啥 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. có gì nói nấy
call a spade a spade (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 是啥说啥
- 这个 二维码 是 干 啥 的 呀 ?
- Mã QR này để làm gì vậy?
- 可能 没 啥 但 也 可能 是 潘多拉 魔盒
- Nó không thể là gì cả hoặc nó có thể là một chiếc hộp của pandora.
- 你 说 啥 ?
- Bạn nói cái gì?
- 你 根本 不 知道 美索不达米亚 是 啥 吧
- Bạn không thực sự biết Mesopotamia là gì.
- 你 不是 吹嘘 不怕 吗 ? 现在 说 啥 呢 ?
- Chẳng phải bạn khoe khoang rằng mình không sợ hãi sao? Bây giờ nói cái gì vậy?
- 他 啥 也 不是 , 凭 什么 我要 听 他 说话
- anh ta là cái thá gì, dựa vào đâu tôi phải nghe lời anh ta
- 老王 为 人 艮 , 有 啥 说 啥
- Ông Vương thẳng tính, có gì nói nấy.
- 这 孩子 老是 哭 , 也 不 知道 为啥
- Đứa trẻ này cứ khóc suốt, cũng không hiểu lí do gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啥›
是›
说›