呒啥 fǔ shá
volume volume

Từ hán việt: 【mô xá】

Đọc nhanh: 呒啥 (mô xá). Ý nghĩa là: không có gì; không sao; không sao hết.

Ý Nghĩa của "呒啥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

呒啥 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không có gì; không sao; không sao hết

没有什么

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呒啥

  • volume volume

    - 不快 bùkuài zǒu hái 唆个 suōgè shá

    - Bạn không đi nhanh, còn lề mề cái gì?

  • volume volume

    - 两码事 liǎngmǎshì méi shá 关联 guānlián

    - Hai việc đó không có liên quan gì.

  • volume volume

    - píng shá 这么 zhème 洋洋得意 yángyángdéyì

    - Bạn không thể tự hào về điều này.

  • volume volume

    - 咋呼 zhāhū shá jìn

    - Bạn kêu to cái gì.

  • volume volume

    - 根本 gēnběn 知道 zhīdào 美索不达米亚 měisuǒbùdámǐyà shì shá ba

    - Bạn không thực sự biết Mesopotamia là gì.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 吃点 chīdiǎn shá

    - Bạn thích ăn cái gì?

  • volume volume

    - shá ne

    - Bạn khoe khoang cái gì vậy?

  • volume volume

    - 真神 zhēnshén a shá dōu 知道 zhīdào

    - Bạn thật thông mình, cái gì cũng biết

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǔ , M , Má
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMKU (口一大山)
    • Bảng mã:U+5452
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Shá , Shà
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROMR (口人一口)
    • Bảng mã:U+5565
    • Tần suất sử dụng:Cao