部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sáp】
Đọc nhanh: 歃 (sáp). Ý nghĩa là: mút; hút. Ví dụ : - 歃血为盟。 uống máu ăn thề.
歃 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mút; hút
用嘴吸取
- 歃血为盟 shàxuèwéiméng
- uống máu ăn thề.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歃
歃›
Tập viết