shà
volume volume

Từ hán việt: 【sáp】

Đọc nhanh: (sáp). Ý nghĩa là: mút; hút. Ví dụ : - 歃血为盟。 uống máu ăn thề.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mút; hút

用嘴吸取

Ví dụ:
  • volume volume

    - 歃血为盟 shàxuèwéiméng

    - uống máu ăn thề.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 歃血为盟 shàxuèwéiméng

    - uống máu ăn thề.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+9 nét)
    • Pinyin: Shà , Xiá
    • Âm hán việt: Sáp
    • Nét bút:ノ一丨ノ丨一フ一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HXNO (竹重弓人)
    • Bảng mã:U+6B43
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp