volume volume

Từ hán việt: 【bì.bi.tỳ】

Đọc nhanh: (bì.bi.tỳ). Ý nghĩa là: tăng thêm, bờ tường thấp (trên mặt thành).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tăng thêm

增加

✪ 2. bờ tường thấp (trên mặt thành)

(埤堄) (ṕń) 城上矮墙

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bì , Pí
    • Âm hán việt: Bi , , Tỳ
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GHHJ (土竹竹十)
    • Bảng mã:U+57E4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp