部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bì.bi.tỳ】
Đọc nhanh: 埤 (bì.bi.tỳ). Ý nghĩa là: tăng thêm, bờ tường thấp (trên mặt thành).
埤 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tăng thêm
增加
✪ 2. bờ tường thấp (trên mặt thành)
(埤堄) (ṕń) 城上矮墙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埤
埤›
Tập viết