volume volume

Từ hán việt: 【bế.tích】

Đọc nhanh: (bế.tích). Ý nghĩa là: bình rượu hình bầu dục (thời xưa), cây hồng ti (một loại cây hồng trong sách cổ, quả nhỏ, màu xanh đen).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bình rượu hình bầu dục (thời xưa)

古时一种椭圆形的酒器

✪ 2. cây hồng ti (một loại cây hồng trong sách cổ, quả nhỏ, màu xanh đen)

(名) 古书上说的一种柿子,果实小,青黑色

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ