Đọc nhanh: 肚带 (đỗ đới). Ý nghĩa là: đai yên; nịt đai yên (ngựa, lừa).
肚带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đai yên; nịt đai yên (ngựa, lừa)
围绕着骡马等的肚子,把鞍子等紧系在背上的皮带
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肚带
- 袜带 儿 太紧 , 勒得 腿肚子 不 舒服
- cổ bít tất quá chật, thít chặt làm bắp vế không được thoải mái.
- 丘陵地带
- vùng gò đồi
- 不要 忘记 带 钥匙
- Đừng quên mang theo chìa khóa.
- 不但 大人 遭殃 , 还 连带 孩子 受罪
- không những chỉ có người lớn gặp phải tai ương, mà trẻ con còn phải chịu liên luỵ.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 不许 你 去 加州 带薪 度假
- Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
- 不良习惯 带来 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã dẫn đến vấn đề sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
肚›