Đọc nhanh: 镖局 (phiêu cục). Ý nghĩa là: tiêu cục.
镖局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiêu cục
旧时从事保镖业务的组织,即"镖行"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镖局
- 鲜果 局
- quầy hoa quả.
- 镖局 接单 护送 货物
- Tiêu cục nhận đơn hàng hộ tống hàng hóa.
- 镖局 护送 贵重 财物
- Tiêu cục hộ tống tài sản quý giá.
- 事情 还 没 定局 , 明天 还 可以 再 研究
- sự việc còn chưa ngã ngũ, ngày mai sẽ bàn thêm.
- 中情局 学到 了 一件
- Tôi đã học ở CIA
- 人事局 管理 人事工作
- Cục dân sự sử lý quản lý công việc nhân sự.
- 今年 丰收 已成定局
- năm nay được mùa là tất nhiên.
- 今年 4 月 , 中共中央政治局 否决 了 农村 城镇 的 提议
- Vào tháng 4 năm nay, Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc đã bác bỏ đề xuất về thị trấn nông thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
局›
镖›