Đọc nhanh: 啮齿类 (ngão xỉ loại). Ý nghĩa là: động vật gặm nhấm (chuột, thỏ, v.v.).
啮齿类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. động vật gặm nhấm (chuột, thỏ, v.v.)
rodents (rat, rabbit etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啮齿类
- 人民 对 那些 腐败分子 恨 得 咬牙切齿
- Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.
- 人类 历史 充满 了 变迁
- Lịch sử nhân loại đầy biến đổi.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 不齿于人 类 的 狗屎堆
- đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
- 两个 齿轮 啮合 在 一起
- hai bánh răng khớp vào nhau.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 用来 将 巨型 啮齿动物 传到 网上 的 电脑
- Mulgrew được sử dụng để tải loài gặm nhấm lớn lên web.
- 人类 主要 生活 在 陆地 上
- Con người chủ yếu sống trên lục địa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啮›
类›
齿›