商务论坛 shāngwù lùntán
volume volume

Từ hán việt: 【thương vụ luận đàn】

Đọc nhanh: 商务论坛 (thương vụ luận đàn). Ý nghĩa là: diễn đàn thương mại.

Ý Nghĩa của "商务论坛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

商务论坛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. diễn đàn thương mại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商务论坛

  • volume volume

    - 外商 wàishāng dào 安溪 ānxī 投资 tóuzī 创办 chuàngbàn 企业 qǐyè 实行 shíxíng 一条龙 yītiáolóng 服务 fúwù

    - Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.

  • volume volume

    - 中央电视台 zhōngyāngdiànshìtái de 央视 yāngshì 论坛 lùntán 节目 jiémù 谈论 tánlùn de dōu shì xiē 重大 zhòngdà 问题 wèntí

    - Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 论坛 lùntán shàng 交流经验 jiāoliújīngyàn

    - Họ đã trao đổi kinh nghiệm tại diễn đàn.

  • volume volume

    - 我方 wǒfāng 市场 shìchǎng 这务 zhèwù 商品 shāngpǐn 供大于求 gōngdàyúqiú

    - Nguồn cung của mặt hàng này trên thị trường của chúng ta đang vượt quá cầu.

  • volume volume

    - 商务中心 shāngwùzhōngxīn de 开幕典礼 kāimùdiǎnlǐ 吸引 xīyǐn le 许多 xǔduō 重要 zhòngyào de 商界 shāngjiè 人士 rénshì

    - Lễ khai trương Trung tâm Thương mại đã thu hút nhiều nhân vật quan trọng trong ngành kinh doanh.

  • volume volume

    - 负责 fùzé 公司 gōngsī de 商务谈判 shāngwùtánpàn

    - Anh ấy phụ trách các cuộc đàm phán thương vụ của công ty.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 进行 jìnxíng 商务考察 shāngwùkǎochá

    - Họ đang thực hiện khảo sát kinh doanh.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 讨论 tǎolùn 商务 shāngwù 计划 jìhuà

    - Chúng tôi đang thảo luận kế hoạch kinh doanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Vụ
    • Nét bút:ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEKS (竹水大尸)
    • Bảng mã:U+52A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Shāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:丶一丶ノ丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YCBR (卜金月口)
    • Bảng mã:U+5546
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Tán
    • Âm hán việt: Đàm , Đàn
    • Nét bút:一丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMMI (土一一戈)
    • Bảng mã:U+575B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún , Lùn
    • Âm hán việt: Luân , Luận
    • Nét bút:丶フノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVOP (戈女人心)
    • Bảng mã:U+8BBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao