Đọc nhanh: 论坛 (luận đàn). Ý nghĩa là: diễn đàn; luận đàn. Ví dụ : - 我参加了一个论坛。 Tôi đã tham gia một diễn đàn.. - 论坛上有很多专家。 Diễn đàn có nhiều chuyên gia.. - 这个论坛很有趣。 Diễn đàn này rất thú vị.
论坛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. diễn đàn; luận đàn
对公众发表议论的地方,指报刊、座谈会等
- 我 参加 了 一个 论坛
- Tôi đã tham gia một diễn đàn.
- 论坛 上 有 很多 专家
- Diễn đàn có nhiều chuyên gia.
- 这个 论坛 很 有趣
- Diễn đàn này rất thú vị.
- 她 在 论坛 上 发言
- Cô ấy phát biểu tại diễn đàn.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 论坛
✪ 1. 这/本/Số lượng + 个/届 + 论坛
- 这届 论坛 很 有趣
- Diễn đàn lần này rất thú vị.
- 本论坛 昨天 结束 了
- Diễn đàn này đã kết thúc vào ngày hôm qua.
✪ 2. 在 + 论坛 + 上/里
- 他 在 论坛 上 提问 了
- Anh ấy đã đặt câu hỏi tại diễn đàn.
- 他们 在 论坛 上 交流经验
- Họ đã trao đổi kinh nghiệm tại diễn đàn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 论坛
- 是 「 论坛报 」 的 安妮 · 史蒂文斯
- Đó là Anne Stevens từ Tribune.
- 论坛报 的 记者 答应 保密 的
- Phóng viên của tờ Tribune đã đồng ý nắm giữ câu chuyện.
- 芝加哥 论坛报 的 记者 今天 打电话 给 我
- Một phóng viên đã gọi cho tôi hôm nay từ Chicago Tribune.
- 这届 论坛 很 有趣
- Diễn đàn lần này rất thú vị.
- 这个 论坛 很 有趣
- Diễn đàn này rất thú vị.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 他们 在 论坛 上 交流经验
- Họ đã trao đổi kinh nghiệm tại diễn đàn.
- 这个 论坛 吸引 了 很多 专家
- Diễn đàn này thu hút nhiều chuyên gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坛›
论›