论坛 lùntán
volume volume

Từ hán việt: 【luận đàn】

Đọc nhanh: 论坛 (luận đàn). Ý nghĩa là: diễn đàn; luận đàn. Ví dụ : - 我参加了一个论坛。 Tôi đã tham gia một diễn đàn.. - 论坛上有很多专家。 Diễn đàn có nhiều chuyên gia.. - 这个论坛很有趣。 Diễn đàn này rất thú vị.

Ý Nghĩa của "论坛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

论坛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. diễn đàn; luận đàn

对公众发表议论的地方,指报刊、座谈会等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 参加 cānjiā le 一个 yígè 论坛 lùntán

    - Tôi đã tham gia một diễn đàn.

  • volume volume

    - 论坛 lùntán shàng yǒu 很多 hěnduō 专家 zhuānjiā

    - Diễn đàn có nhiều chuyên gia.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 论坛 lùntán hěn 有趣 yǒuqù

    - Diễn đàn này rất thú vị.

  • volume volume

    - zài 论坛 lùntán shàng 发言 fāyán

    - Cô ấy phát biểu tại diễn đàn.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 论坛

✪ 1. 这/本/Số lượng + 个/届 + 论坛

Ví dụ:
  • volume

    - 这届 zhèjiè 论坛 lùntán hěn 有趣 yǒuqù

    - Diễn đàn lần này rất thú vị.

  • volume

    - 本论坛 běnlùntán 昨天 zuótiān 结束 jiéshù le

    - Diễn đàn này đã kết thúc vào ngày hôm qua.

✪ 2. 在 + 论坛 + 上/里

Ví dụ:
  • volume

    - zài 论坛 lùntán shàng 提问 tíwèn le

    - Anh ấy đã đặt câu hỏi tại diễn đàn.

  • volume

    - 他们 tāmen zài 论坛 lùntán shàng 交流经验 jiāoliújīngyàn

    - Họ đã trao đổi kinh nghiệm tại diễn đàn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 论坛

  • volume volume

    - shì 论坛报 lùntánbào de 安妮 ānnī · 史蒂文斯 shǐdìwénsī

    - Đó là Anne Stevens từ Tribune.

  • volume volume

    - 论坛报 lùntánbào de 记者 jìzhě 答应 dāyìng 保密 bǎomì de

    - Phóng viên của tờ Tribune đã đồng ý nắm giữ câu chuyện.

  • volume volume

    - 芝加哥 zhījiāgē 论坛报 lùntánbào de 记者 jìzhě 今天 jīntiān 打电话 dǎdiànhuà gěi

    - Một phóng viên đã gọi cho tôi hôm nay từ Chicago Tribune.

  • volume

    - 这届 zhèjiè 论坛 lùntán hěn 有趣 yǒuqù

    - Diễn đàn lần này rất thú vị.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 论坛 lùntán hěn 有趣 yǒuqù

    - Diễn đàn này rất thú vị.

  • volume volume

    - 中央电视台 zhōngyāngdiànshìtái de 央视 yāngshì 论坛 lùntán 节目 jiémù 谈论 tánlùn de dōu shì xiē 重大 zhòngdà 问题 wèntí

    - Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 论坛 lùntán shàng 交流经验 jiāoliújīngyàn

    - Họ đã trao đổi kinh nghiệm tại diễn đàn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 论坛 lùntán 吸引 xīyǐn le 很多 hěnduō 专家 zhuānjiā

    - Diễn đàn này thu hút nhiều chuyên gia.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Tán
    • Âm hán việt: Đàm , Đàn
    • Nét bút:一丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMMI (土一一戈)
    • Bảng mã:U+575B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún , Lùn
    • Âm hán việt: Luân , Luận
    • Nét bút:丶フノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVOP (戈女人心)
    • Bảng mã:U+8BBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao