Đọc nhanh: 商业周期 (thương nghiệp chu kì). Ý nghĩa là: Business cycles Chu kì kinh doanh.
商业周期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Business cycles Chu kì kinh doanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商业周期
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 我们 现在 邮购 业务 是 每 周期 1 , 200 美元
- Hiện tại, doanh số bán hàng qua thư từ của chúng tôi là 1.200 đô la mỗi chu kỳ.
- 为什么 改变 商业模式 了
- Tại sao phải thay đổi mô hình kinh doanh?
- 他 上周 完成 了 作业
- Anh ấy làm xong bài tập tuần trước.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 他们 正在 努力 开阔 商业机会
- Họ đang cố gắng mở rộng cơ hội kinh doanh.
- 他们 侵入 了 公司 的 商业秘密
- Họ đã xâm phạm bí mật kinh doanh của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
周›
商›
期›