Đọc nhanh: 唱片出租 (xướng phiến xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê thiết bị ghi âm thanh.
唱片出租 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho thuê thiết bị ghi âm thanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唱片出租
- 下雨天 很难 打到 出租车
- Trời mưa rất khó gọi xe taxi.
- 他 是 开 出租 的
- Anh ấy là tài xế lái taxi.
- 他 打算 把 这块 地 出租
- Anh ấy dự định cho thuê mảnh ruộng này.
- 他 有 人类 所知 的 所有 年份 的 古董 唱片
- Người có mọi kỷ lục Vintage duy nhất được biết đến với con người.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 从 这些 图片 里 可以 看出 我国 建设 的 动态
- từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.
- 出租车 司机 每天 都 在 城市 里 跑 得 很快
- Tài xế taxi mỗi ngày đều lái rất nhanh trong thành phố.
- 他 每天 早上 坐 出租车 去 上班
- Anh ấy đi taxi đến chỗ làm mỗi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
唱›
片›
租›