Đọc nhanh: 唱票 (xướng phiếu). Ý nghĩa là: đọc phiếu; xướng phiếu; đọc tên người được bầu (trong quá trình kiểm phiếu bầu).
唱票 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đọc phiếu; xướng phiếu; đọc tên người được bầu (trong quá trình kiểm phiếu bầu)
投票选举后,开票时大声念选票上的名字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唱票
- 今天 我 去 买 火车票 没买 到 , 白白 走 了 一趟
- Hôm nay tôi đi mua vé tàu nhưng không có, đi một chuyến chả được gì.
- 高唱 凯歌 而 归
- hát vang bài ca chiến thắng trở về.
- 仆人 唱名 通报 史密斯 先生 来访
- Người hầu thông báo ông Smith đến thăm.
- 仆人 低头 唱喏
- Người đầy tớ cúi đầu vái chào.
- 人们 在 演唱会 上 拥挤
- Mọi người chen chúc tại buổi hòa nhạc.
- 今天 他 唱 了 几十个 首歌
- Hôm nay anh ấy đã hát hàng chục bài hát.
- 乘客 们 正在 排队 买票
- Các hành khách đang xếp hàng mua vé.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唱›
票›