Đọc nhanh: 唱片修复制剂 (xướng phiến tu phục chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm phục hồi đĩa hát.
唱片修复制剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm phục hồi đĩa hát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唱片修复制剂
- 灌制 唱片
- ghi đĩa
- 录制 唱片
- thu băng ca nhạc.
- 他们 修复 了 这座 桥
- Họ đã sửa chữa cây cầu này.
- 修复 古迹 保护 文化遗产
- Khôi phục di tích để bảo vệ di sản văn hóa.
- 修复 破损 家具 恢复 使用
- Sửa chữa đồ đạc hỏng để sử dụng lại.
- 动画片 绘制 者 设计 、 创作 或 制作 动画片 的 人 , 如 艺术家 或 技术人员
- Người vẽ hoạt hình là người thiết kế, sáng tạo hoặc sản xuất các bộ phim hoạt hình, như nghệ sĩ hoặc nhân viên kỹ thuật.
- 他 想 修复 它们 他 想 找回 控制权
- Anh muốn khôi phục chúng để anh có thể kiểm soát thứ gì đó.
- 他们 决定 修复 友谊
- Họ quyết định hàn gắn tình bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
制›
剂›
唱›
复›
片›