Đọc nhanh: 唯我主义 (duy ngã chủ nghĩa). Ý nghĩa là: chủ nghĩa duy ngã.
唯我主义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chủ nghĩa duy ngã
一种主观唯心主义理论认为只有我和我的意识才是存在的,整个世界 (包括所有的人在内) 都是我的意识创造出来的也说唯我论
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唯我主义
- 素朴 唯物主义
- chủ nghĩa duy vật thời kỳ đầu.
- 她 是 唯物主义者
- Cô ấy là người theo chủ nghĩa duy vật.
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 我 是 一名 享乐主义 者
- Tôi thích chủ nghĩa khoái lạc.
- 我们 万众一心 建设 社会主义
- chúng tôi một lòng xây dựng chủ nghĩa xã hội.
- 掌握 辩证唯物主义 是 做好 各项 工作 的 锁钥
- nắm vững được chủ nghĩa duy vật biện chứng là chìa khoá để làm tốt mọi vấn đề.
- 用 辩证唯物主义 的 观点 去 观察 事物
- dùng quan điểm biện chứng của chủ nghĩa duy vật để quan sát sự vật.
- 工农联盟 是 我们 建成 社会主义 的 基石
- liên minh công nông là nền tảng để chúng ta xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
义›
唯›
我›