唐穆宗 táng mùzōng
volume volume

Từ hán việt: 【đường mục tôn】

Đọc nhanh: 唐穆宗 (đường mục tôn). Ý nghĩa là: Hoàng đế Muzong của nhà Đường (795-825), tên trị vì của hoàng đế thứ mười ba nhà Đường 李恆 | 李恒 trị vì 821-825.

Ý Nghĩa của "唐穆宗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

唐穆宗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hoàng đế Muzong của nhà Đường (795-825), tên trị vì của hoàng đế thứ mười ba nhà Đường 李恆 | 李恒 trị vì 821-825

Emperor Muzong of Tang (795-825), reign name of thirteenth Tang emperor 李恆|李恒 [Li3 Héng] reigned 821-825

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唐穆宗

  • volume volume

    - 明确 míngquè le 项目 xiàngmù de 宗旨 zōngzhǐ

    - Anh ấy đã xác định rõ mục tiêu của dự án.

  • volume volume

    - 颓唐 tuítáng 衰飒 shuāisà

    - tinh thần sa sút.

  • volume volume

    - 他们 tāmen guò zhe 荒唐 huāngtáng de 生活 shēnghuó

    - Họ sống một cuộc sống phóng đãng.

  • volume volume

    - 他宗 tāzōng 孔子 kǒngzǐ de 学说 xuéshuō

    - Anh ấy tôn kính và noi theo học thuyết của Khổng Tử.

  • volume volume

    - 参与 cānyù le 宗教 zōngjiào 活动 huódòng

    - Ông tham gia các hoạt động tôn giáo.

  • volume volume

    - xìng zōng

    - Ông ấy họ Tông.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 唐璜 tánghuáng 风流成性 fēngliúchéngxìng de 花花公子 huāhuāgōngzǐ

    - Anh chàng là Don Juan.

  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Mục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ILR (戈中口)
    • Bảng mã:U+5510
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Zōng
    • Âm hán việt: Tôn , Tông
    • Nét bút:丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMMF (十一一火)
    • Bảng mã:U+5B97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mặc , Mục
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDHAH (竹木竹日竹)
    • Bảng mã:U+7A46
    • Tần suất sử dụng:Cao