唐绍仪 tángshàoyí
volume volume

Từ hán việt: 【đường thiệu nghi】

Đọc nhanh: 唐绍仪 (đường thiệu nghi). Ý nghĩa là: Tang Shaoyi (1862-1939), chính trị gia và nhà ngoại giao.

Ý Nghĩa của "唐绍仪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

唐绍仪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tang Shaoyi (1862-1939), chính trị gia và nhà ngoại giao

Tang Shaoyi (1862-1939), politician and diplomat

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唐绍仪

  • volume volume

    - xiàng 唐代 tángdài 僧侣 sēnglǚ 玄奘 xuánzàng

    - Anh ấy giống như hòa thượng Huyền Trang thời Đường.

  • volume volume

    - 鲁迅 lǔxùn 浙江 zhèjiāng 绍兴人 shàoxīngrén

    - Lỗ Tấn là người Thiệu Hưng, Chiết Giang, Trung Quốc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen wèi 战士 zhànshì 举行 jǔxíng le 祭奠仪式 jìdiànyíshì

    - Họ tổ chức lễ truy điệu cho các chiến sĩ.

  • volume volume

    - xiàng 介绍 jièshào xīn 嘉宾 jiābīn

    - Anh ấy giới thiệu khách mời mới cho tôi.

  • volume volume

    - xiàng 介绍 jièshào le 本书 běnshū

    - Anh ấy giới thiệu cho tôi một cuốn sách.

  • volume volume

    - xiàng 介绍 jièshào le xīn 产品 chǎnpǐn

    - Anh ấy giới thiệu cho tôi sản phẩm mới.

  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Nghi.

  • - 喜欢 xǐhuan zài 聚会 jùhuì zhōng 介绍 jièshào 自己 zìjǐ 大家 dàjiā 建立联系 jiànlìliánxì

    - Anh ấy thích giới thiệu bản thân trong các buổi tiệc để tạo dựng mối quan hệ với mọi người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghi
    • Nét bút:ノ丨丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OIK (人戈大)
    • Bảng mã:U+4EEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ILR (戈中口)
    • Bảng mã:U+5510
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Shào
    • Âm hán việt: Thiệu
    • Nét bút:フフ一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMSHR (女一尸竹口)
    • Bảng mã:U+7ECD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao