Đọc nhanh: 唐昭宗 (đường chiêu tôn). Ý nghĩa là: Hoàng đế Zhaozong của nhà Đường, tên trị vì của hoàng đế thứ hai mươi nhà Đường 李曄 | 李晔 (867-904), trị vì 888-904.
唐昭宗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoàng đế Zhaozong của nhà Đường, tên trị vì của hoàng đế thứ hai mươi nhà Đường 李曄 | 李晔 (867-904), trị vì 888-904
Emperor Zhaozong of Tang, reign name of twentieth Tang emperor 李曄|李晔 [Li1 Yè] (867-904), reigned 888-904
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唐昭宗
- 他 像 唐代 僧侣 玄奘
- Anh ấy giống như hòa thượng Huyền Trang thời Đường.
- 他 明确 了 项目 的 宗旨
- Anh ấy đã xác định rõ mục tiêu của dự án.
- 他们 是 同宗 的 兄弟
- Họ là anh em trong cùng một họ
- 颓唐 衰飒
- tinh thần sa sút.
- 他宗 孔子 的 学说
- Anh ấy tôn kính và noi theo học thuyết của Khổng Tử.
- 他 参与 了 宗教 活动
- Ông tham gia các hoạt động tôn giáo.
- 他 姓 宗
- Ông ấy họ Tông.
- 他 就是 唐璜 风流成性 的 花花公子
- Anh chàng là Don Juan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唐›
宗›
昭›