Đọc nhanh: 唐氏症 (đường thị chứng). Ý nghĩa là: Hội chứng Down, chủ nghĩa mông cổ.
唐氏症 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Hội chứng Down
Down's syndrome
✪ 2. chủ nghĩa mông cổ
mongolism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唐氏症
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 骨质 软化 症
- bệnh thoái hoá xương; bệnh loãng xương.
- 他 叫 李白 氏 很 有名
- Anh ấy tên là Lý Bạch Thị rất nổi tiếng.
- 他 擅长 从 寸口 断 病症
- Anh ấy giỏi chẩn đoán bệnh qua mạch cổ tay.
- 他 在 Brooklyn 重症 监护 情况 不 乐观
- Anh ấy đang được chăm sóc đặc biệt ở Brooklyn Trông không quá ổn
- 他 就是 唐璜 风流成性 的 花花公子
- Anh chàng là Don Juan.
- 他 在 东部 实施 的 庞氏 骗局 被 识破 了
- Một Đề án Ponzi mà anh ta đang chạy về phía đông đã phát nổ.
- 他们 把 唐娜 抓 去 问话 了
- Họ đưa Donna vào để thẩm vấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唐›
氏›
症›