Đọc nhanh: 唐山地区 (đường sơn địa khu). Ý nghĩa là: Quận Đường Sơn (tên cũ).
✪ 1. Quận Đường Sơn (tên cũ)
Tangshan county (old name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唐山地区
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 多 山地区
- miền nhiều núi; khu vực nhiều núi
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 平原 地区 都 没有 很 高 的 山
- Khu vực đồng bằng không có ngọn núi cao.
- 他 的 领养 是 通过 当地 教区 完成 的
- Việc nhận nuôi ông thông qua một giáo xứ địa phương.
- 他们 住 在 一个 偏远 的 地区
- Họ sống ở một khu vực hẻo lánh.
- 他 两手 交互 地 抓住 野藤 , 向 山顶 上爬
- hai tay anh ấy luân phiên nắm vào sợi dây thừng leo lên đỉnh núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
唐›
地›
山›