Đọc nhanh: 唐古拉 (đường cổ lạp). Ý nghĩa là: Dãy núi Dangla hoặc Tanggula trên cao nguyên Thanh Hải-Tây Tạng 青藏高原.
✪ 1. Dãy núi Dangla hoặc Tanggula trên cao nguyên Thanh Hải-Tây Tạng 青藏高原
Dangla or Tanggula mountain range on the Qinghai-Tibetan Plateau 青藏高原 [Qing1Zànggāoyuán]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唐古拉
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
- 你 管 我 是 哪个 德 古拉
- Tôi không cần biết tôi là dracula nào
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
唐›
拉›