部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hanh】
Đọc nhanh: 脝 (hanh). Ý nghĩa là: phình ra; trướng lên.
脝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phình ra; trướng lên
见〖膨脝〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脝
脝›
Tập viết