hēng
volume volume

Từ hán việt: 【hanh】

Đọc nhanh: (hanh). Ý nghĩa là: phình ra; trướng lên.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phình ra; trướng lên

见〖膨脝〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Hēng
    • Âm hán việt: Hanh
    • Nét bút:ノフ一一丶一丨フ一フ丨
    • Thương hiệt:BYRN (月卜口弓)
    • Bảng mã:U+811D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp