哼哧 hēng chī
volume volume

Từ hán việt: 【hanh xích】

Đọc nhanh: 哼哧 (hanh xích). Ý nghĩa là: thở hổn hển; thở phì phò. Ví dụ : - 他累得哼哧 哼哧地直喘气。 anh ấy mệt nhoài thở hổn hển.

Ý Nghĩa của "哼哧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

哼哧 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thở hổn hển; thở phì phò

象声词,形容粗重的喘息声

Ví dụ:
  • volume volume

    - 累得 lèidé 哼哧 hēngchī 哼哧 hēngchī 地直 dìzhí 喘气 chuǎnqì

    - anh ấy mệt nhoài thở hổn hển.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哼哧

  • volume volume

    - zhè 哼哼唧唧 hēnghēngjijī de 声音 shēngyīn ràng rén 烦躁 fánzào

    - Tiếng lẩm bẩm này khiến người ta rất bực bội.

  • volume volume

    - hēng yǒu 什么 shénme 了不起 liǎobùqǐ

    - Hứ, có gì mà ghê gớm chứ!

  • volume volume

    - 累得 lèidé 哼哧 hēngchī 哼哧 hēngchī 地直 dìzhí 喘气 chuǎnqì

    - anh ấy mệt nhoài thở hổn hển.

  • volume volume

    - hēng xìn de

    - Hừm, anh tin nó à!

  • volume volume

    - hēng piàn le

    - Hừ, anh lừa được tôi sao?

  • volume volume

    - 他痛 tātòng hēng le 几声 jǐshēng

    - Anh ấy đau đến mức rên lên mấy tiếng.

  • volume volume

    - 哧溜 chīliū 一下 yīxià huá le 一交 yījiāo

    - oạch một cái, ngã luôn.

  • volume volume

    - chī de 一声 yīshēng 撕下 sīxià 一块 yīkuài 布来 bùlái

    - roạt một cái, xé đứt một mảnh vải.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Chī
    • Âm hán việt: Hách , Xích
    • Nét bút:丨フ一一丨一ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RGLC (口土中金)
    • Bảng mã:U+54E7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Hēng
    • Âm hán việt: Hanh
    • Nét bút:丨フ一丶一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYRN (口卜口弓)
    • Bảng mã:U+54FC
    • Tần suất sử dụng:Cao