哼哼唧唧 hēng hēng ji jī
volume volume

Từ hán việt: 【hanh hanh tức tức】

Đọc nhanh: 哼哼唧唧 (hanh hanh tức tức). Ý nghĩa là: rầm rì; lẩm bẩm.

Ý Nghĩa của "哼哼唧唧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

哼哼唧唧 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rầm rì; lẩm bẩm

不时发出深沉的压抑的鼻声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哼哼唧唧

  • volume volume

    - bié 那么 nàme 磨磨 mómó 唧唧 jījī le

    - Đừng có lề mề như vậy nữa!

  • volume volume

    - zhè 哼哼唧唧 hēnghēngjijī de 声音 shēngyīn ràng rén 烦躁 fánzào

    - Tiếng lẩm bẩm này khiến người ta rất bực bội.

  • volume volume

    - 哼哼唧唧 hēnghēngjijī 诉说 sùshuō shòu de 委屈 wěiqū

    - Anh ấy lẩm bẩm kể lại oan ức mà mình phải chịu.

  • volume volume

    - 哼唧 hēngji le 半天 bàntiān méi shuō 明白 míngbai

    - nó rầm rì cả buổi mà cũng nói chẳng rõ ràng.

  • volume volume

    - 一边 yībiān 劳动 láodòng 一边 yībiān 哼唧 hēngji zhe 小曲儿 xiǎoqǔér

    - anh ấy vừa làm việc vừa hát khe khẽ.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 哼儿 hēngér 哈儿 hāér de wèn 没用 méiyòng

    - nó luôn ậm ừ, hỏi làm gì cho mắc công!

  • volume volume

    - hēng xìn de

    - Hừm, anh tin nó à!

  • volume volume

    - hēng piàn le

    - Hừ, anh lừa được tôi sao?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Hēng
    • Âm hán việt: Hanh
    • Nét bút:丨フ一丶一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYRN (口卜口弓)
    • Bảng mã:U+54FC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:丨フ一フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RAIL (口日戈中)
    • Bảng mã:U+5527
    • Tần suất sử dụng:Trung bình