Đọc nhanh: 唐伯虎 (đường bá hổ). Ý nghĩa là: Tang Bohu hay Tang Yin 唐寅 (1470-1523), họa sĩ và nhà thơ nhà Minh, một trong Tứ đại tài năng của nhà Minh 江南 四大才子.
唐伯虎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tang Bohu hay Tang Yin 唐寅 (1470-1523), họa sĩ và nhà thơ nhà Minh, một trong Tứ đại tài năng của nhà Minh 江南 四大才子
Tang Bohu or Tang Yin 唐寅 (1470-1523), Ming painter and poet, one of Four great southern talents of the Ming 江南四大才子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唐伯虎
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 他们 是 叔伯弟兄
- Họ là anh em chú bác.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 他们 过 着 荒唐 的 生活
- Họ sống một cuộc sống phóng đãng.
- 从 虎口 中 逃脱 出来
- chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.
- 他们 把 唐娜 抓 去 问话 了
- Họ đưa Donna vào để thẩm vấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
唐›
虎›