Đọc nhanh: 纲 (cương). Ý nghĩa là: giềng lưới; giềng mối, cương (cơ sở chính yếu), bộ phận chủ yếu; cương (dùng trong văn kiện và ngôn luận), lớp (sinh vật). Ví dụ : - 纲目 cương mục; đại cương và chi tiết. - 提纲挈领 nắm vững điểm chủ yếu. - 纲举目张 nắm vững mấu chốt
纲 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. giềng lưới; giềng mối, cương (cơ sở chính yếu)
提纲的总绳 (多用于比喻)
- 纲目
- cương mục; đại cương và chi tiết
- 提纲挈领
- nắm vững điểm chủ yếu
- 纲举目张
- nắm vững mấu chốt
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. bộ phận chủ yếu; cương (dùng trong văn kiện và ngôn luận)
比喻事物最主要的部分 (多指文件或言论)
- 纲领
- cương lĩnh
- 大纲
- đại cương
- 提纲
- đề cương
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 3. lớp (sinh vật)
生物学中把同一门的生物按照彼此相似的特征和亲缘关系再分为若干群,每一群叫一纲,如苔藓植物门分为苔纲和藓纲,脊椎动物亚门分为鱼、鸟、哺乳等纲纲以下为目
✪ 4. đoàn; đội (vận chuyển hàng hoá thời xưa)
旧时成批运输货物的组织
- 盐纲
- đoàn chở muối
- 花石纲
- đoàn chở đá hoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纲
- 教学大纲
- đề cương giảng dạy
- 提纲挈领
- nêu lên những cái chủ yếu.
- 提纲挈领
- Nắm chắc cương lĩnh.
- 提纲挈领
- nắm vững điểm chủ yếu
- 政治纲领
- cương lĩnh chính trị
- 我 需要 一个 项目 提纲
- Tôi cần một đề cương cho dự án.
- 盐纲
- đoàn chở muối
- 预先 把 发言 提纲 准备 好 , 不要 临时 凑合
- Chuẩn bị dàn bài phát biểu sẵn, không nên để đến lúc rồi mới góp nhặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纲›