Đọc nhanh: 哲蚌寺 (triết bạng tự). Ý nghĩa là: Tu viện Drepung, Lhasa, Tây Tạng.
✪ 1. Tu viện Drepung, Lhasa, Tây Tạng
Drepung monastery, Lhasa, Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哲蚌寺
- 哲学 是 我 的 最 爱
- Triết học là môn học yêu thích của tôi.
- 陈哲远
- Trần Triết Viễn.
- 哲学家 讨论 一元论
- Các triết gia thảo luận về nhất nguyên luận.
- 古老 的 寺庙 保存 完好
- Ngôi đền cổ được bảo tồn tốt.
- 哲人其萎 , 大家 很 悲伤
- Nhà hiền triết đã qua đời, mọi người rất đau buồn.
- 哲理 深邃
- triết lí sâu xa.
- 哲学 书 引导 我们 思考 人生
- Sách triết học chỉ dạy chúng ta suy nghĩ về cuộc sống.
- 哲瑞米 是 初出茅庐 , 所以 我们 并 不 指望 他 在 这次 比赛 中 表现 得 很 好
- Chúng tôi không mong đợi Jeremy, người mới ra trường, sẽ có màn trình diễn tốt trong cuộc thi này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哲›
寺›
蚌›