唐老鸭 táng lǎo yā
volume volume

Từ hán việt: 【đường lão áp】

Đọc nhanh: 唐老鸭 (đường lão áp). Ý nghĩa là: vịt Donald. Ví dụ : - 唐老鸭从来不穿裤子 Vịt Donald không bao giờ mặc quần.

Ý Nghĩa của "唐老鸭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

唐老鸭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vịt Donald

Donald Duck

Ví dụ:
  • volume volume

    - 唐老鸭 tánglǎoyā 从来不 cóngláibù 穿 chuān 裤子 kùzi

    - Vịt Donald không bao giờ mặc quần.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唐老鸭

  • volume volume

    - 老境 lǎojìng 颓唐 tuítáng

    - cảnh già hiu quạnh

  • volume volume

    - shàng yǒu 老板 lǎobǎn xià yǒu 员工 yuángōng

    - Trên có sếp, dưới có nhân viên.

  • volume volume

    - 唐老鸭 tánglǎoyā 从来不 cóngláibù 穿 chuān 裤子 kùzi

    - Vịt Donald không bao giờ mặc quần.

  • volume volume

    - 三朝元老 sāncháoyuánlǎo

    - nguyên lão tam triều

  • volume volume

    - 一对 yīduì 夫妻 fūqī 要管 yàoguǎn 四个 sìgè 老人 lǎorén

    - Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 老区 lǎoōu 生活 shēnghuó 细节 xìjié de 穿插 chuānchā 使 shǐ 这个 zhègè de 主题 zhǔtí 更加 gèngjiā 鲜明 xiānmíng

    - xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 青年 qīngnián yōng zhe 一位 yīwèi 老师傅 lǎoshīfū zǒu 出来 chūlái

    - một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.

  • volume volume

    - 龚先生 gōngxiānsheng shì wèi hǎo 老师 lǎoshī

    - Ông Cung là một giáo viên tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ILR (戈中口)
    • Bảng mã:U+5510
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Áp
    • Nét bút:丨フ一一丨ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLPYM (田中心卜一)
    • Bảng mã:U+9E2D
    • Tần suất sử dụng:Cao