Đọc nhanh: 唐老鸭 (đường lão áp). Ý nghĩa là: vịt Donald. Ví dụ : - 唐老鸭从来不穿裤子 Vịt Donald không bao giờ mặc quần.
唐老鸭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vịt Donald
Donald Duck
- 唐老鸭 从来不 穿 裤子
- Vịt Donald không bao giờ mặc quần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唐老鸭
- 老境 颓唐
- cảnh già hiu quạnh
- 上 有 老板 , 下 有 员工
- Trên có sếp, dưới có nhân viên.
- 唐老鸭 从来不 穿 裤子
- Vịt Donald không bao giờ mặc quần.
- 三朝元老
- nguyên lão tam triều
- 一对 夫妻 要管 四个 老人
- Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唐›
老›
鸭›