Đọc nhanh: 尖声啼哭 (tiêm thanh đề khốc). Ý nghĩa là: kêu ré lên.
尖声啼哭 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kêu ré lên
squeal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖声啼哭
- 痛哭失声
- gào khóc thảm thiết
- 又 不是 丧事 怎么 这样 哭哭啼啼
- Cũng không phải việc tang, sao lại khóc thế này!
- 他 的 尖锐 声音 刺耳 得 很
- Giọng nói chói tai của anh ấy rất khó chịu.
- 大声 啼哭
- gào khóc
- 凄惨 的 哭声
- tiếng khóc thê thảm
- 她 的 哭泣声 不止
- Tiếng khóc của cô ấy không thôi.
- 孩子 的 哭声 哽咽 不断
- Tiếng khóc của đứa trẻ nghẹn ngào không ngừng.
- 孩子 的 哭声 吵醒 了 我
- Tiếng khóc của đứa bé đã đánh thức tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哭›
啼›
声›
尖›