Đọc nhanh: 哪吒 (na tra). Ý nghĩa là: Nezha, vị thần bảo vệ, Na Tra. Ví dụ : - 孙悟空有七十二变,哪吒能变三头六臂。 Tôn Ngộ Không có 72 phép biến hóa, Na Tra có thể biến ba đầu sáu tay.
哪吒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Nezha, vị thần bảo vệ
Nezha, protection deity
- 孙悟空 有 七十二变 , 哪吒 能 变 三头六臂
- Tôn Ngộ Không có 72 phép biến hóa, Na Tra có thể biến ba đầu sáu tay.
✪ 2. Na Tra
神话里神的名字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哪吒
- 今儿个 你 去 哪儿 了 ?
- Hôm nay bạn đã đi đâu vậy?
- 孙悟空 有 七十二变 , 哪吒 能 变 三头六臂
- Tôn Ngộ Không có 72 phép biến hóa, Na Tra có thể biến ba đầu sáu tay.
- 今天上午 你 去 哪儿 ?
- Buổi sáng hôm nay bạn đi đâu?
- 今年 你 打算 去 哪儿 旅行 ?
- Năm nay bạn định đi đâu du lịch?
- 交货 地点 在 哪儿 ?
- Địa điểm giao hàng ở đâu?
- 今年 你 在 哪儿 过 除夕 呢 ?
- Năm nay cậu đón giao thừa ở đâu?
- 哪吒 的 形象 深入人心
- Hình tượng Na Tra đã đi sâu vào lòng người.
- 我 喜欢 看 哪吒 的 故事
- Tôi thích xen câu chuyện về Na Tra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吒›
哪›