Đọc nhanh: 唉姐 (ai thư). Ý nghĩa là: bà già (phương ngữ).
唉姐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bà già (phương ngữ)
granny (dialect)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唉姐
- 你 有 兄弟姐妹 吗 ?
- Cậu có anh chị em nào không?
- 你 怎么 总是 唉声叹气
- Sao bạn lúc nào cũng than thở vậy?
- 陈姐 任 客服 的 主管
- Chị Trần đảm nhiệm chức vụ quản lý khách hàng.
- 你 还 磨磨 叽叽 的 , 不 把 我 这个 小姐 放在眼里 是 吧
- Ngươi vẫn còn cằn nhà cằn nhằn à , không thèm để bản tiểu thư ta đây vào mắt đúng không
- 你 认 她 作 姐姐 了
- Bạn nhận cô ấy là chị rồi.
- 你们 两 还 真的 是 塑料 姐妹花
- Hai người đúng thật là chị em cây khế mà.
- 你 认识 那位 李姐 吗 ?
- Bạn có quen cô Lý kia không?
- 你 记得 便 好 姐姐 啊 是 怕 你 误杀 好人 导致 长老 们 让 你 禁足
- Chỉ cần ngươi nhớ kỹ, tỉ tỉ, ta sợ rằng lỡ tay giết người tốt, sẽ dẫn đến bị trưởng lão cấm túc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唉›
姐›