Đọc nhanh: 哪一个 (na nhất cá). Ý nghĩa là: cái mà. Ví dụ : - 是哪一个? Đó là cái nào?
哪一个 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái mà
which
- 是 哪 一个
- Đó là cái nào?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哪一个
- 这些 杯子 , 你 喜欢 哪 一个 ?
- Mấy chiếc cốc này cậu thích cái nào?
- 大家 都 有 责任 , 不能 赖 哪 一个 人
- Mọi người đều có trách nhiệm, không thể trách cứ một cá nhân nào cả.
- 你 猜 一下 在 这些 口 红色 号 其中 哪 一个 是 我 最 喜欢 的 ?
- Bạn đoán trong những mã màu son này tôi thích màu nào nhất?
- 我 是 一个 普通 的 工人 , 大老粗 , 哪儿 知道 什么 国家 大事 啊 ?
- Tôi là một người công nhân bình thường, kém văn hoá, sao biết việc đại sự gì của đất nước chứ?
- 五大湖 之中 哪 一个 是
- Ngũ đại hồ nằm ở vị trí nào
- 是 哪 一个
- Đó là cái nào?
- 哪个 小淘气 干 的 聪明 事 让 水龙头 开 了 一夜
- đứa trẻ nào tài lanh đã để cho vòi nước mở suốt một đêm.
- 那 请问 这 一集 又 是 和 哪 一个 头条新闻 相关 呢
- Vậy tập phim này được trích xuất từ tiêu đề nào?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
个›
哪›