Đọc nhanh: 哨子声 (sáo tử thanh). Ý nghĩa là: tiếng huýt sáo.
哨子声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng huýt sáo
whistling sound
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哨子声
- 一声 呼哨
- tiếng huýt
- 叭 的 一声 , 棍子 断 了
- Rắc một tiếng, cây gậy gãy.
- 叭 的 一声 , 打 在 柜子 上
- Đụng phải cái tủ một cái "huỵch"
- 乘务员 哨声 一响 司机 开动 机车
- .Khi tiếng còi vang lên thì tài xế bắt đầu khởi động đầu máy.
- 他 表面 上 不动声色 , 骨子里 却 早有打算
- vẻ mặt bình tĩnh không có thái độ gì nhưng trong lòng đã có tính toán hết rồi.
- 劳动 的 号子声 和 机器 的 隆隆声 搀杂在 一起
- tiếng còi lao động hoà lẫn với tiếng máy kêu ầm ầm.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
- 她 大声 地 责备 孩子 的 行为
- Cô ấy lớn tiếng trách mắng hành vi của con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哨›
声›
子›