volume volume

Từ hán việt: 【á】

Đọc nhanh: (á). Ý nghĩa là: câm; khản cổ; khàn giọng, á; như "á khẩu (câm không nói)".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. câm; khản cổ; khàn giọng

同'哑'

✪ 2. á; như "á khẩu (câm không nói)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Á
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMTC (大一廿金)
    • Bảng mã:U+75D6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp