部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【á】
Đọc nhanh: 痖 (á). Ý nghĩa là: câm; khản cổ; khàn giọng, á; như "á khẩu (câm không nói)".
痖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. câm; khản cổ; khàn giọng
同'哑'
✪ 2. á; như "á khẩu (câm không nói)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痖
痖›
Tập viết