Đọc nhanh: 响鼻 (hưởng tị). Ý nghĩa là: phát ra tiếng phì phì trong mũi (lừa, ngựa...).
响鼻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phát ra tiếng phì phì trong mũi (lừa, ngựa...)
(响鼻儿) 骡马等动物鼻子里发出响声叫打响鼻儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 响鼻
- 鼻 衄
- chảy máu cam.
- 乒 的 一声 枪响
- Một tiếng súng nổ 'đoàng'.
- 乘务员 哨声 一响 司机 开动 机车
- .Khi tiếng còi vang lên thì tài xế bắt đầu khởi động đầu máy.
- 互相 猜忌 会 影响 团结
- nghi ngờ lẫn nhau sẽ ảnh hưởng đến sự đoàn kết
- 书声 唔 唔 在 图书馆 回响
- Tiếng đọc sách ê a vang vọng trong thư viện.
- 事实 给 了 敌人 一记 响亮 耳光
- sự thật là đã giáng cho địch một trận nên thân.
- 丑闻 影响 了 公司 的 威信
- Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
- 事故 给 他们 留下 深刻影响
- Sự cố đã để lại ảnh hưởng sâu sắc cho anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
响›
鼻›