Đọc nhanh: 哈蜜瓜 (ha mật qua). Ý nghĩa là: Dưa gang (nhiều loại dưa chuột), cũng được viết 哈密瓜, dưa lưới.
哈蜜瓜 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. Dưa gang (nhiều loại dưa chuột)
Hami melon (a variety of muskmelon)
✪ 2. cũng được viết 哈密瓜
also written 哈密瓜
✪ 3. dưa lưới
cantaloupe
✪ 4. dưa ngọt
honeydew melon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈蜜瓜
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 哈密瓜 是 瓜类 的 佳品
- dưa lưới hami là một loại dưa ngon tuyệt.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa Ha Mi rất ngọt.
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa lưới hami có vị ngọt.
- 我 开始 切 哈密瓜 给 儿子 们 当 早餐
- tôi bắt đầu bổ dưa hami làm bữa sáng cho con trai mình.
- 我 舔 了 哈密瓜 的 腋下
- Tôi liếm nách một quả dưa đỏ.
- 你 问 这个 吗 这 叫 哈密瓜
- Anh hỏi vật này phải không? đây là dưa Ha mi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
瓜›
蜜›