Đọc nhanh: 哈苏 (ha tô). Ý nghĩa là: Hasselblad (nhà sản xuất máy ảnh). Ví dụ : - 那张照片就是用哈苏相机拍的 Bức ảnh đó được chụp với một Hasselblad.
哈苏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hasselblad (nhà sản xuất máy ảnh)
Hasselblad (camera manufacturer)
- 那张 照片 就是 用 哈苏 相机 拍 的
- Bức ảnh đó được chụp với một Hasselblad.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈苏
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 他 把手 放在 嘴边 哈 了 一口气
- anh ấy đưa tay lên miệng hà hơi một cái.
- 他 的 健康 正在 复苏
- Sức khỏe của anh ấy đang hồi phục.
- 他 无聊 得 开始 打哈欠
- Anh chán đến mức bắt đầu ngáp.
- 他哈着 腰 在 地上 画画
- Anh ấy cúi người vẽ tranh trên mặt đất.
- 他病 得 太重 了 , 看不到 苏醒 的 迹象
- anh ấy bệnh nặng đến mức không có dấu hiệu tỉnh lại.
- 那张 照片 就是 用 哈苏 相机 拍 的
- Bức ảnh đó được chụp với một Hasselblad.
- 他 手术 苏醒 的 速度 算 的 快 了
- anh ấy hồi phục sau ca phẫu thuật rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
苏›