Đọc nhanh: 哈迷 (ha mê). Ý nghĩa là: Người hâm mộ Harry Potter (tiếng lóng).
哈迷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người hâm mộ Harry Potter (tiếng lóng)
Harry Potter fan (slang)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈迷
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 他们 迷恋 古典音乐
- Họ say mê nhạc cổ điển.
- 他们 迷恋 这部 电影
- Họ say mê bộ phim này.
- 他 冷得 不停 地 哈气
- Anh ấy lạnh đến mức không ngừng thở ra hơi.
- 他们 被 谎言 所 迷惑
- Họ bị lời nói dối mê hoặc.
- 黄昏 的 景色 迷人
- Cảnh hoàng hôn thật quyến rũ.
- 他 向 我 挥手 说 哈 喽
- Anh ấy vẫy tay chào tôi và nói “Xin chào”.
- 从 我们 的 窗户 里 可以 看到 海湾 里 平静 海水 的 迷人 景色
- Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
迷›