Đọc nhanh: 哈迪 (ha địch). Ý nghĩa là: Hardy hoặc Hardie (tên).
哈迪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hardy hoặc Hardie (tên)
Hardy or Hardie (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈迪
- 他 的 作品 启迪 了 读者
- Tác phẩm của anh ấy đã truyền cảm hứng cho cho độc giả.
- 他 的 名字 是 安迪 汉密尔顿
- Tên anh ấy là Andy Hamilton.
- 哈迪斯 刚刚 在
- Hades vừa ở đây.
- 他 说 他 叫 哈迪斯
- Anh ta nói tên anh ta là Hades.
- 哈迪斯 罪孽 太重
- Hades có nhiều điều để trả lời.
- 哈迪斯 大费周章
- Hades gặp rất nhiều rắc rối
- 我 不是 指 哈迪斯
- Ý tôi không phải là Hades.
- 他哈着 腰 在 地上 画画
- Anh ấy cúi người vẽ tranh trên mặt đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
迪›