Đọc nhanh: 苏哈托 (tô ha thác). Ý nghĩa là: Suharto (1921-2008), cựu tướng Indonesia, tổng thống Cộng hòa Indonesia 1967-1998.
苏哈托 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Suharto (1921-2008), cựu tướng Indonesia, tổng thống Cộng hòa Indonesia 1967-1998
Suharto (1921-2008), former Indonesian general, president of the Republic of Indonesia 1967-1998
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏哈托
- 他 刚刚 学会 骑 摩托
- Anh ấy vừa mới học cách đi xe máy.
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 他 冷得 不停 地 哈气
- Anh ấy lạnh đến mức không ngừng thở ra hơi.
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
- 他 不得不 卖掉 他 的 水上 摩托车
- Anh ấy đã phải bán Jet Ski của mình.
- 那张 照片 就是 用 哈苏 相机 拍 的
- Bức ảnh đó được chụp với một Hasselblad.
- 他们 需要 大量 资金 来 托盘
- Họ cần một lượng vốn lớn để giữ giá.
- 他 假托 家里 有事 , 站 起来 就 走 了
- anh ấy lấy cớ gia đình có chuyện, đứng lên ra về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
托›
苏›