Đọc nhanh: 哈灵根 (ha linh căn). Ý nghĩa là: Harlingen, Hà Lan.
哈灵根 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Harlingen, Hà Lan
Harlingen, the Netherlands
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈灵根
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 不要 伤害 他人 的 心灵
- Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 不能 拿 灵魂 作 交易
- Không thể dùng nhân cách để trao đổi.
- 齐着 根儿 剪断
- cắt rễ cho đều nhau.
- 东尼 的 命根子 不想 站 起来
- Tony's cannoli không muốn đứng lên?
- 不能 漠视 群众 的 根本利益
- không thể coi thường lợi ích cơ bản của quần chúng.
- 不良习惯 污染 了 孩子 的 心灵
- Thói quen xấu làm ô nhiễm tâm hồn của trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
根›
灵›