Đọc nhanh: 哈巴谷书 (ha ba cốc thư). Ý nghĩa là: Sách Ha-ba-cúc.
哈巴谷书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sách Ha-ba-cúc
Book of Habakkuk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈巴谷书
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 黑 书包 在 桌上
- Cặp sách màu đen ở trên bàn.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 一罗书 整齐 摆放
- Một gốt sách bày biện gọn gàng.
- 一 潲雨 , 桌子 上 的 书全 浞 湿 了
- vừa bị mưa hắt vào, sách trên bàn ướt cả rồi.
- 我 在 巴塞罗那 念过 一年 书
- Tôi đã học một năm ở Barcelona.
- 一天 晚上 , 我 在 家里 读书
- Một tối nọ, tôi ở nhà đọc sách.
- 一本 写 得 最 惊险 的 故事书 在 我 这儿 , 我 还 没有 看 完
- quyển sách viết những chuyện giật gân nhất đang ở bên tôi đây, tôi vẫn chưa đọc xong
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
哈›
巴›
谷›