Đọc nhanh: 哈巴狗 (ha ba cẩu). Ý nghĩa là: chó Nhật; chó sư tử; chó bông; chó xù, chó giữ nhà; người tớ vâng lời (ví với người đầy tớ tận tuỵ).
哈巴狗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chó Nhật; chó sư tử; chó bông; chó xù
(哈巴狗儿) 一种体小毛长腿短的狗供玩赏也叫狮子狗或巴儿狗供观赏也叫狮子狗或巴儿狗
✪ 2. chó giữ nhà; người tớ vâng lời (ví với người đầy tớ tận tuỵ)
比喻驯顺的奴才
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈巴狗
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 小狗 摇着 尾巴
- Con chó nhỏ quẫy đuôi.
- 小 狗尾巴 掉 个 不停
- Con chó vẫy đuôi không ngừng.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 给 狗 一根 骨头 , 它 还 会 摇尾巴 感谢 , 但 人 就 不 一定 了
- Cho con chó một khúc xương, chắc chắn nó sẽ vẫy đuôi cảm ơn, nhưng người thì chưa chắc
- 有些 品种 的 狗尾巴 只有 退化 的 部分
- Một số chủng loại chó có chỉ có phần đuôi bị thoái hóa.
- 小狗 的 嘴巴 也 有 这种 效果 吗
- Vòi của một con nhộng có thúc đẩy giống nhau không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
巴›
狗›